Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lạnh giá
lạnh giá
Các từ đồng nghĩa:
băng giá
lạnh lùng
lành
lạnh lẽo
lãnh đạm
thờ ơ
hờ hững
mắt
rết
lạnh buốt
nguôi
đông lạnh
rét mướt
phớt lạnh
ảm đạm
không nhiệt tình
lạnh nhạt
lạnh tanh
lạnh ngắt
lạnh tê
Chia sẻ bài viết: