tế bào
Các từ đồng nghĩa:
- tế bào
- bào tử
- tiểu thể
- ngăn tế bào
- vi khuẩn
- mậm
- vi sinh vật
- phôi
- mố
- tế bào gốc
- tế bào thần kinh
- tế bào máu
- tế bào biểu bì
- tế bào cơ
- tế bào miễn dịch
- tế bào ung thư
- tế bào thực vật
- tế bào động vật
- tế bào sinh dục
- tế bào nội tiết
- tế bào mỡ