bằng vai
Các từ đồng nghĩa:
- bằng vai
- ngang hàng
- cùng hàng
- đồng cấp
- đồng đẳng
- bằng cấp
- bằng vai phải lứa
- cung bậc
- cùng loại
- cùng đẳng cấp
- cùng vị trí
- cùng thân phận
- cùng địa vị
- cùng dòng
- cùng họ
- bằng vai phải lứa
- bằng vai phải lứa
- cùng thế hệ
- cùng nhóm
- cùng tầng lớp