bằng cấp
Các từ đồng nghĩa:
- chứng chỉ
- văn bằng
- giấy chứng nhận
- bằng tốt nghiệp
- bằng đại học
- bằng nghề
- bằng cấp chuyên môn
- bằng cấp cao
- bằng cấp trung cấp
- bằng cấp sơ cấp
- bằng thạc sĩ
- bằng tiến sĩ
- bằng cấp quốc tế
- bằng cấp chuyên ngành
- bằng cấp nghề
- bằng cấp giáo dục
- bằng cấp đào tạo
- bằng cấp học thuật
- bằng cấp chuyên viên
- bằng cấp chứng nhận