Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngang hàng
ngang hàng
Các từ đồng nghĩa:
bình đẳng
đồng đẳng
tương đương
ngang nhau
ở cùng cấp độ
song song
cung cấp
cùng loại
cùng hàng
cùng mức
cùng vị trí
cùng quyền
cùng giá trị
cùng tâm
cùng tiêu chuẩn
cùng một mức
cùng một loại
cùng một cấp
cùng một hạng
cùng một vị trí
Chia sẻ bài viết: