bận bịu
Các từ đồng nghĩa:
- bận rộn
- bận tâm
- bận việc
- bận bị
- bận lòng
- bàn tay
- bận trí
- bần thần
- bận bịu
- bận bịu công việc
- bận bịu gia đình
- bận bịu với con cái
- bận bịu với cuộc sống
- bận bịu với sự nghiệp
- bận bịu với học hành
- bận bịu với bạn bè
- bận bịu với dự án
- bận bịu với trách nhiệm
- bận bịu với nghĩa vụ