Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bài xuất
bài xuất - từ đồng nghĩa, bài xuất - synonym
Các từ đồng nghĩa:
bài tiết
xuất
thải
đào thải
phát ra
tống ra
đẩy ra
trút
kêu la
gào thét
hét to
kêu to
thét
hớ
gợi
kêu
rộng
gam
lá
hệt
Chia sẻ bài viết: