Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bách tính
bách tính - từ đồng nghĩa, bách tính - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dẫn chứng
nhân dân
quân chủng
công chúng
người dân
trăm họ
mọi người
dân tộc
cư dân
dân cư
người thương
bình dân
dân gian
người dân thường
đại chúng
công dân
người dân địa phương
dân đen
dân chúng bình thường
người dân lao động
Chia sẻ bài viết: