Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ăn tham
ăn tham
Các từ đồng nghĩa:
tham ăn
ham ăn
ham ăn
háu ăn
tham lam
thèm muốn
ham muốn
thèm khát
háo hức
thiết tha
đói khát
thiếu kiên nhẫn
khao khát
thêm thuồng
mê ăn
nghiền ăn
thích ăn
đam mê ăn
khát khao
tích trữ
Chia sẻ bài viết: