Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ẩn hiện
ẩn hiện
Các từ đồng nghĩa:
lộ diện
hiện ra
xuất hiện
che khuất
ẩn giấu
ẩn náu
ẩn mình
lẩn khuất
trốn tránh
bộc lộ
hiện hình
hiện hữu
mờ ảo
mờ nhạt
lập lờ
thoắt ẩn thoắt hiện
lẩn thẩn
khuất bóng
bị che giấu
bí ẩn
Chia sẻ bài viết: