ăn chực
Các từ đồng nghĩa:
- ăn nhờ
- ăn mày
- ăn ké
- ăn xin
- ăn chực chờ
- ăn không
- ăn miễn phí
- ăn lén
- ăn vụng
- an tâm
- ăn bám
- ăn chực chờ đợi
- ăn chực ăn mày
- ăn chực ăn ké
- ăn chực không trả
- ăn chực không công
- ăn chực không mất tiền
- ăn chực không xin phép
- ăn chực không được mời
- ăn chực không có phần