ăn bám
Các từ đồng nghĩa:
- ký sinh
- sống ký sinh
- hút máu
- siêu lưỡi liềm
- ăn nhờ
- sống nhờ
- lười biếng
- không chịu làm
- dựa dẫm
- phụ thuộc
- ăn bám bố mẹ
- không tự lập
- không tự chủ
- sống dựa vào người khác
- không có nghề nghiệp
- không có thu nhập
- sống ăn bám
- không lao động
- sống dựa dẫm
- người ăn bám