Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ãm cực
ãm cực
Các từ đồng nghĩa:
cực âm
âm u
tối tăm
u ám
hắc ám
mờ mịt
tối tăm
u tối
đen tối
ảm đạm
buồn bã
thê lương
khổ sở
bi thảm
tê tái
lạnh lẽo
nhạt nhẽo
vô hồn
trống rỗng
tê liệt
Chia sẻ bài viết: