Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hắc ám
hắc ám
Các từ đồng nghĩa:
tối tăm
u ám
đen tối
mờ mịt
huyền bí
bí ẩn
nguy hiểm
khó hiểu
mê muội
mờ mịt
tăm tối
thâm sâu
khắc nghiệt
đáng sợ
ma quái
đáng ngại
thâm độc
xấu xa
tàn ác
mưu mô
Chia sẻ bài viết: