Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuyên
xuyên
Các từ đồng nghĩa:
xuyên qua
thông qua
vượt qua
quả
xuyeân qua
khắp
sượt
ngang qua
thòng
đi qua
đi xuyên
đi qua lại
trực tiếp
chuyển tiếp
tồi
qua đó
từ đầu đến cuối
xuyên suốt
xuyên với
đường mòn xuyên qua
Chia sẻ bài viết: