Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xương cốt
xương cốt
Các từ đồng nghĩa:
xuống
cốt
hài cốt
chất xương
bỏ xuống
đồ bằng xương
xương sống
xương khớp
xương sọ
xương ống
xương chậu
xương đùi
xương tay
xương chân
xương sườn
xương cổ
xương hàm
xương mũi
xương ngực
osseous mô
Chia sẻ bài viết: