Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuôi dòng
xuôi dòng
Các từ đồng nghĩa:
xuôi
hạ lưu
hợp lưu
tiếp theo
kế tiếp
duỗi
đang theo dõi
theo chiều kim đồng hồ
cặn kẽ
dòng chảy
dòng nước
tròi
trôi chảy
đi xuống
đi theo
đi tiếp
tiến về
đi dần
đi tới
đi xuống dưới
đi theo hướng
Chia sẻ bài viết: