xúc xắc
Các từ đồng nghĩa:
- xúc xích
- súc sắc
- thịt nhồi
- thịt xông khói
- thịt hun khói
- thịt luộc
- dẫy
- vòng
- móc nối
- đồ ăn vặt
- đồ ăn nhanh
- món ăn
- thực phẩm chế biến
- thực phẩm nhanh
- đồ ăn chế biến sẵn
- món nhậu
- món ăn nhẹ
- đồ ăn đường phố
- đồ ăn truyền thống
- món ăn đặc sản