xúc xích - từ đồng nghĩa, xúc xích - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lạp xưởng
- lạp xưởng
- dỗi
- xúch xích
- xúc xích Ý
- Frankfurter
- Liverwurst
- xúc xích Đức
- xúc xích nướng
- xúc xích tươi
- xúc xích khô
- xúc xích bò
- xúc xích heo
- xúc xích gà
- xúc xích cay
- xúc xích phô mai
- xúc xích chay
- xúc xích mini
- xúc xích ăn liền
- xúc xích hảo hạng