Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuất trận
xuất trận
Các từ đồng nghĩa:
ra trận
xuất binh
khởi hành
xuất phát
đi ra chiến trường
tham chiến
giao chiến
ra quân
tiến quân
đi đánh
đi chiến
xuất quân
đi ra
đi vào trận
tham gia chiến đấu
ra sức
đi chiến đấu
đi tham gia
đi vào cuộc
đi vào trận
Chia sẻ bài viết: