Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuất gia
xuất gia - từ đồng nghĩa, xuất gia - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tu hành
đi tu
bỏ nhà
nhập thất
xuất gia tu hành
thích ca
đi xuất gia
thích
từ bỏ
khất thực
đi tìm đạo
hành hương
tìm kiếm chân lý
thực hành đạo
trở thành tăng
trở thành ni
thuyết pháp
học đạo
tâm linh
tìm kiếm sự giác ngộ
Chia sẻ bài viết: