Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xởi lởi
xởi lởi
Các từ đồng nghĩa:
cởi mở
vui vẻ
hào hùng
phấn chấn
tươi tắn
vui mừng
hân hoan
sảng khoái
thoải mái
nhiệt tình
hào phóng
đôn hậu
thân thiện
cởi bỏ
dễ dãi
vui tươi
tích cực
lạc quan
đầy sức sống
tràn đầy năng lượng
Chia sẻ bài viết: