Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xoáy ốc
xoáy ốc
Các từ đồng nghĩa:
xoay
xoáy trôn
vòng xoáy
đường xoáy
xoáy nước
xoáy lốc
xoáy ốc nước
xoáy ốc khí
xoáy ốc biển
xoáy ốc đất
xoáy ốc gió
xoáy ốc xoáy
đường xoáy ốc
hình xoáy
hình tròn
hình xoáy ốc
cái xoáy
cái vòng
vòng tròn
đường tròn
Chia sẻ bài viết: