đường xoáy ốc - từ đồng nghĩa, đường xoáy ốc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đường xoáy
- đường cong
- đường tròn
- đường hình xoáy
- đường xoáy trôn
- đường xoáy ốc phẳng
- đường hình xoáy ốc
- đường cong xoáy
- đường xoáy ốc ba chiều
- đường xoáy ốc trong không gian
- đường hình trôn
- đường cong tròn
- đường xoáy trôn
- đường xoáy hình tròn
- đường xoáy hình học
- đường cong hình học
- đường cong không gian
- đường tròn xoáy
- đường xoáy hình học phẳng
- đường xoáy ốc đơn giản