xoá nhoà - từ đồng nghĩa, xoá nhoà - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mờ đi
- làm mờ
- nhòa
- mờ nhạt
- làm nhòa
- che khuất
- làm mất rõ
- làm không rõ
- phai nhạt
- làm phai
- làm mờ đi
- làm biến dạng
- làm mất đi
- làm mờ tịt
- làm mờ mắt
- làm mờ ranh giới
- làm mất phân biệt
- làm lẫn lộn
- làm rối
- làm không phân biệt