Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xí xoá
xí xoá
Các từ đồng nghĩa:
xoa
quen
bỏ qua
tha thứ
không để bụng
không nhớ
xóa bỏ
lãng quên
không quan tâm
không để ý
xóa sạch
xoá nhoà
xóa tan
xóa dấu
xóa đi
không tính
không xem xét
không nhắc lại
không ghi nhớ
không lưu tâm
Chia sẻ bài viết: