xi măng
Các từ đồng nghĩa:
- xi măng
- bê tông
- vua
- vữa xi măng
- xi măng Portland
- xi măng trắng
- xi măng đen
- xi măng chịu nước
- xi măng xây dựng
- xi măng trát
- xi măng rời
- xi măng khô
- xi măng lỏng
- vữa xây
- vữa trát
- vữa bê tông
- vữa xi măng cát
- vữa xi măng nước
- vữa xi măng cát vàng
- vữa xi măng cát đen