Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bê tông
bê tông
Các từ đồng nghĩa:
bê trễ
bê trễ đợ
ứ đọng
chậm trễ
ngừng lại
dừng lại
chậm tiến độ
không tiến triển
bỏ dở
lề mề
lề mề công việc
trì hoãn
chần chừ
không hoàn thành
không thực hiện
không làm
lơ là
thụt lùi
không chú ý
không quan tâm
Chia sẻ bài viết: