xe cam nhông - từ đồng nghĩa, xe cam nhông - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xe tải
- xe buýt
- xe hơi
- xe đẩy
- xe van
- xe bồn
- máy kéo
- toa xe
- thùng xe
- người vận chuyển
- xe chở hàng
- xe chuyên dụng
- xe container
- xe tải nhẹ
- xe tải nặng
- xe chở vật liệu
- xe chở hàng hóa
- xe chở khách
- xe chở đồ
- xe vận chuyển