máy kéo
Các từ đồng nghĩa:
- máy kéo
- xe tải
- toa xe
- xe cộ
- xe đẩy
- đồng cỏ
- máy móc
- máy nông nghiệp
- xe chuyên dụng
- xe kéo
- máy kéo nông nghiệp
- xe công trình
- xe vận chuyển
- máy kéo đất
- máy kéo lúa
- máy kéo cỏ
- máy kéo hàng
- máy kéo đa năng
- xe kéo hàng
- xe kéo máy móc