xe buýt
Các từ đồng nghĩa:
- xe buýt
- xe buýt
- bus
- búyt
- xe đò
- xe hơi công cộng
- xe công cộng
- chiếc xe buýt
- xe khách
- xe đưa đón
- xe vận tải hành khách
- xe chở khách
- xe tuyến
- xe buýt nhanh
- xe buýt điện
- xe buýt mini
- xe buýt hai tầng
- xe buýt trường học
- xe buýt nội thành
- xe buýt ngoại thành