xanh rờn - từ đồng nghĩa, xanh rờn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xanh mướt
- xanh tươi
- xanh non
- xanh lá
- xanh biếc
- xanh mát
- xanh rực
- xanh thẫm
- xanh ngắt
- xanh lục
- xanh đậm
- xanh nhạt
- xanh bát ngát
- xanh trong
- xanh dịu
- xanh mát mắt
- xanh rờn rợn
- xanh êm
- xanh thanh
- xanh sáng