Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
võng mạc
võng mạc
Các từ đồng nghĩa:
mạng lưới
màng mắt
mắt
thị giác
tế bào cảm quang
tế bào võng mạc
điểm vàng
mạch máu võng mạc
hệ thống thị giác
hình ảnh
ánh sáng
thần kinh thị giác
tổ chức võng mạc
màng trong
màng ngoài
tế bào thần kinh
tế bào biểu mô
màng nhầy
màng sinh học
màng tế bào
Chia sẻ bài viết: