màng tế bào
Các từ đồng nghĩa:
- màng sinh chất
- màng tế bào sinh vật
- màng tế bào thực vật
- màng tế bào động vật
- màng lipid
- màng phospholipid
- màng bào
- màng bào
- màng bảo vệ
- màng ngoài
- màng trong
- màng tế bào nhân
- màng tế bào vi khuẩn
- màng tế bào nấm
- màng tế bào nguyên sinh
- màng tế bào nhân thực
- màng tế bào đơn bào
- màng tế bào đa bào
- màng tế bào sống
- màng tế bào chết