vòm miệng - từ đồng nghĩa, vòm miệng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vòm miệng
- khung miệng
- mái miệng
- nóc miệng
- vòm họng
- hòng
- miếng
- khoang miệng
- lỗ mũi
- vùng miệng
- vùng họng
- vùng mũi
- vòm mũi
- vòm khẩu
- vòm miệng trên
- vòm miệng dưới
- vòm miệng trước
- vòm miệng sau
- vòm miệng bên
- vòm miệng giữa