Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòi vĩnh
vòi vĩnh
Các từ đồng nghĩa:
với
xin xỏ
cầu xin
đòi hỏi
nhờ vả
làm phiền
quấy rầy
kêu ca
than phiền
mè nheo
nải nỉ
cầu khẩn
làm ơn
đói
thỉnh cấu
khẩn cầu
đòi hỏi quá đáng
làm phiền người khác
vòi vĩnh quá mức
vòi vĩnh liên tục
Chia sẻ bài viết: