Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vô chính phủ
vô chính phủ
Các từ đồng nghĩa:
vô tổ chức
hỗn loạn
vô kỷ luật
vô chính trị
không có chính quyền
tự do
vợ chính
vô pháp
vô quyền
không có trật tự
vô điểu kiện
võ quán
vô chế độ
không kiểm soát
vô đạo đức
vô trách nhiệm
tự phát
không quy củ
vô tổ chức xã hội
vô chính phủ chủ nghĩa
Chia sẻ bài viết: