vỡ nợ
Các từ đồng nghĩa:
- vỡ nợ
- không thanh toán
- không trả nợ được
- quýt
- mất khả năng thanh toán
- phá sản
- nợ nần chồng chất
- nợ xấu
- nợ quá hạn
- không trả được
- không đủ tiền
- không có tiền trả
- thua lỗ
- không đủ khả năng
- không thể thanh toán
- nợ nần
- vỡ kế hoạch tài chính
- không thể chi trả