vô danh tiểu tốt
Các từ đồng nghĩa:
- vô danh
- tiểu tốt
- tầm thường
- hèn mọn
- không tên
- vô danh phận
- không ai biết đến
- không có giá trị
- bình thường
- thường dân
- người vô danh
- người tầm thường
- người không nổi bật
- người không có tiếng tăm
- người không quan trọng
- người không được chú ý
- người không có danh tiếng
- người không có ảnh hưởng
- người không có địa vị
- người không có thành tựu