Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
viện sĩ
viện sĩ
Các từ đồng nghĩa:
học giả
nhà khoa học
viện trưởng
giáo sư
nhà nghiên cứu
chuyên gia
thành viên viện hàn lâm
nhà lý luận
nhà tư tưởng
nhà phê bình
nhà văn
nhà triết học
nhà phát minh
nhà phát triển
nhà giáo
nhà hoạt động
nhà nghiên cứu khoa học
nhà nghiên cứu xã hội
nhà nghiên cứu văn hóa
nhà nghiên cứu lịch sử
Chia sẻ bài viết: