Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
việc
việc
Các từ đồng nghĩa:
công việc
nhiệm vụ
việc làm
sự việc
hoạt động
cộng tác
nghề nghiệp
việc vặt
chuyển
vấn đề
điều hành
chức vụ
thuê
cho thuê
mua bán đầu cơ
đầu cơ
sửa chữa lặt vặt
công ăn việc làm
tình hình công việc
việc làm khoán
Chia sẻ bài viết: