cầu tiêu
Các từ đồng nghĩa:
- cầu tiêu
- nhà vệ sinh
- xí bệt
- toa lét
- nhà vệ sinh công cộng
- bồn cầu
- toilet
- nhà xí
- phòng vệ sinh
- căn phòng vệ sinh
- chỗ đi vệ sinh
- chỗ đại tiện
- bồn tiểu
- bồn cầu vệ sinh
- chỗ ngồi vệ sinh
- nhà tắm
- phòng tắm
- khu vệ sinh
- khu vực vệ sinh
- chỗ rửa tay