Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
toa lét
toa lét
Các từ đồng nghĩa:
nhà vệ sinh
bệ xí
phòng tắm
toilet
buồng vệ sinh
nhà tắm
lavabo
gượng
khu vệ sinh
phòng vệ sinh
nhà cầu
bồn cầu
phòng rửa
khu tắm
bồn rửa
bồn tắm
nhà xí
công trình vệ sinh
khu vực vệ sinh
phòng tiểu
Chia sẻ bài viết: