Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vắt vẻo
vắt vẻo
Các từ đồng nghĩa:
vắt ngang
buông thõng
đong đưa
treo lơ lửng
ngồi vắt vẻo
vất vả
dương dương tự đắc
lờ lững
đung đưa
vật vờ
vắt chéo
vắt ngang qua
ngả nghiêng
ngồi chễm chệ
ngồi tự mãn
vắt vẻo trên cao
vắt vẻo dưới thấp
vắt vẻo bên cạnh
vắt vẻo giữa không trung
vắt vẻo trên cành
Chia sẻ bài viết: