Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vất va vất vưởng
vất va vất vưởng
Các từ đồng nghĩa:
lang thang
vất vưởng
mông lung
lạc lõng
bơ vơ
đi lang thang
không nơi nương tựa
lạc lõng
vô định
mê mải
không mục đích
đi không có đích
vô gia cư
đi không rõ ràng
không nơi chốn
lờ lững
mơ hồ
vô định hướng
không ổn định
không chắc chắn
Chia sẻ bài viết: