Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vát
vát
Các từ đồng nghĩa:
xiên
nghiêng
lệch
chèo
mẹo
véo
cánh
gốc
đường chéo
vát nghiêng
vát xiên
vát lệch
vát méo
vát góc
vát cạnh
vát thuyền
vát lưỡi
vát đầu
vát rìu
vát gậy
Chia sẻ bài viết: