Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vào sinh ra tử
vào sinh ra tử
Các từ đồng nghĩa:
xông pha
liều mạng
mạo hiểm
đối mặt
trải qua hiểm nguy
sinh tử
chấp nhận rủi ro
đổ máu
chiến đấu
tham gia trận mạc
đương đầu
vượt qua thử thách
gặp nguy hiểm
đối diện cái chết
sống chết có nhau
bất chấp nguy hiểm
thử thách bản thân
đi vào chốn hiểm nguy
sống trong nguy hiểm
đi đến cùng
Chia sẻ bài viết: