liều mạng
Các từ đồng nghĩa:
- người liều lĩnh
- người cả gan
- người mạo hiểm
- táo bạo
- nhà thám hiểm
- người đóng thế
- diễn viên đóng thế
- nữ diễn viên đóng thế
- người dũng cảm
- người gan dạ
- người táo bạo
- người phiêu lưu
- người chấp nhận rủi ro
- người xông xáo
- người quyết đoán
- người dám nghĩ dám làm
- người không sợ hãi
- người dám đối mặt
- người chấp nhận thử thách