vành đai - từ đồng nghĩa, vành đai - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vòng đai
- dây đai
- dây lưng
- thắt lưng
- dây nịt
- dây curoa
- đại
- dài
- vành
- vành đai phòng thủ
- vành đai thực phẩm
- vành đai cây chắn gió
- vòng
- dây thắt lưng
- nịt
- đeo thắt lưng
- đeo vào dây đai
- quật bằng dây lưng
- dây buộc
- vòng đeo