thắt lưng
Các từ đồng nghĩa:
- dây thắt lưng
- dây nịt
- dây lưng
- dây đai
- dây curoa
- đeo thắt lưng
- đeo vào dây đai
- vòng đai
- nịt
- đại
- dài
- quật bằng dây lưng
- vòng lưng
- dây lưng bụng
- dây lưng da
- dây lưng vải
- dây lưng nhựa
- dây lưng kim loại
- dây lưng thời trang
- dây lưng thể thao
- dây lưng nam nữ